Vấn đề cốt lõi:
Áp quy tắc tiếng Việt lên tiếng Anh: nuốt phụ âm cuối (miss → “mi”), đổi nguyên âm dài–ngắn (/iː/ vs /ɪ/), thiếu âm gió /θ, ð, ʃ/, đặt trọng âm sai (PREsent vs preSENT), không nối âm.
Hệ quả dây chuyền: nghe không ra (vì tai chưa “nhận mặt âm”), nói người khác không hiểu → mất tự tin, càng ngại nói.
Cách khắc phục:
Lấy IPA làm chuẩn: học nhóm âm khó (vowel pairs, /θ–ð/, /s–ʃ/, /tʃ–dʒ/), tối thiểu 15–20 phút/ngày luyện minimal pairs (ship–sheep; think–this).
Luyện trọng âm & ngữ điệu: đánh dấu ‘ ’ vào âm tiết nhấn, đọc cụm (chunk) thay vì từng từ.
Shadowing (bắt chước theo audio 1–2 câu/ngày), record–compare (ghi âm–so sánh với mẫu), tập nối âm (pick it up → /pɪkɪdʌp/).
Vấn đề cốt lõi:
Chỉ đọc–ngữ pháp–trắc nghiệm. Không có output (nói/viết), não không “tối ưu đường tắt” để bật lời.
Thiếu phản hồi phát âm và tương tác thời gian thực.
Cách khắc phục:
Quy tắc 3–2–1 mỗi ngày: 3 phút shadowing, 2 phút nói độc thoại (mô tả việc bạn làm), 1 phút ghi âm gửi bạn học/diễn đàn xin góp ý.
Mỗi tuần 2 lần hội thoại 10–15 phút (bạn học/partner/ứng dụng), chỉ 1–2 chủ đề, xoay vòng.
Vấn đề cốt lõi:
Hack mẹo tạo ảo tưởng tiến bộ, nhưng không xây được kỹ năng âm–miệng–tai.
Việt hóa tiếng Anh: dịch từng chữ → cấu trúc gượng gạo, sai collocation (do a decision thay vì make a decision).
Học từ đơn lẻ không bối cảnh → không bật được khi nói.
Cách khắc phục:
Học theo chunk/collocation: take responsibility, highly recommend, on a daily basis. Mỗi từ mới gắn 1 câu mẫu có âm thanh.
Thẻ từ 4 mặt: Spelling – IPA – Câu mẫu – Tình huống dùng. Ôn bằng spaced repetition.
Input có mục tiêu: nghe–đọc những chủ đề bạn cần nói (công việc, du lịch…), sau đó bắt chước + tái sử dụng y nguyên câu mẫu khi nói.
Vấn đề cốt lõi:
Nói là kỹ năng vận động–âm vị, cần tích lũy giờ luyện và thời gian “ngấm”. Giống em bé: 1–2 năm nghe bắt chước rồi mới nói tròn câu.
“Ăn kiêng cấp tốc” cho tiếng Anh dẫn đến bùng nổ–kiệt sức–bỏ cuộc.
Cách khắc phục:
Tư duy đường dài: đặt mục tiêu tích lũy phút nói/ngày thay vì “xong giáo trình”. Ví dụ: 30–45 phút/ngày × 150 ngày = 75–110 giờ luyện nghe–nói chất lượng.
Chọn nhịp bền vững: 5 ngày học + 2 ngày nhẹ (nghe thụ động, xem lại ghi âm). Tiến độ = nhỏ nhưng đều.
Vấn đề cốt lõi:
Học theo cảm hứng, hoặc ép quá sức → não tạo liên tưởng tiêu cực với tiếng Anh.
Không có hệ thống: lịch, môi trường, đo lường, người nhắc.
Cách khắc phục:
Thiết kế thói quen (không dựa ý chí):
Thời điểm cố định (ví dụ 7:00–7:30 mỗi ngày).
Stack thói quen: sau khi pha cà phê → shadowing 3 phút.
Môi trường sẵn sàng: tai nghe, list audio, app từ điển có IPA, tài liệu mở sẵn.
Chỉ số đo lường: Speaking minutes, số ngày liên tục, số chunk dùng lại trong tuần. Không đếm “số bài, số tài liệu đã mua”.
Phản hồi & trách nhiệm: partner/nhóm nhỏ, mỗi tuần 1 lần “demo” 60–90 giây một chủ đề.
Niềm vui vi mô: game hóa (streak), tự thưởng nhỏ sau mỗi tuần đủ buổi.
Xin chào, tôi từng là một người mất gốc tiếng Anh hoàn toàn. Từ phổ thông đến đại học, tôi học tiếng Anh suốt hơn chục năm nhưng chưa bao giờ dám mở miệng nói. Tôi phát âm sai, học “câm” chỉ biết làm bài ngữ pháp, không có lộ trình rõ ràng, học mà không dùng, và đặc biệt là rất ngại bắt chuyện với người nước ngoài, thậm chí nói thẳng là né tránh người nước ngoài vì sợ phải nói chuyện với họ.
Chính vì vậy, khi đi làm, tôi cảm thấy mình bị thiệt thòi. Dù có năng lực, nhưng vì không thể tự tin nói tiếng Anh nên tôi bỏ lỡ nhiều cơ hội thăng tiến, không được tham gia những dự án quan trọng với đối tác quốc tế. Nỗi ám ảnh đó khiến tôi quyết định dừng lại công việc, dành trọn 9 tháng để nghiêm túc học lại từ đầu. Tôi tìm kiếm, nghiên cứu hàng loạt khóa học online, tài liệu học tiếng Anh, thử rất nhiều phương pháp khác nhau.
Và cuối cùng, tôi đã tìm ra một lộ trình 150 ngày – học liên tục, có kỷ luật, không áp lực, không đốt cháy giai đoạn. Tôi rèn luyện phát âm theo IPA, tập nói song song với việc nghe, áp dụng ngay vào giao tiếp thực tế. Sau đúng 150 ngày, tôi đã có thể tự tin trò chuyện bằng tiếng Anh với người nước ngoài – điều mà trước đó tôi chưa bao giờ nghĩ mình làm được.
Ngày hôm nay, tôi muốn chia sẻ lại câu chuyện này để những ai đang mất gốc như tôi hiểu rằng: nếu kiên trì, có lộ trình đúng, thì 150 ngày có thể thay đổi cả sự tự tin và tương lai của bạn với tiếng Anh.
Lộ trình của bản thân tôi đã tổng hợp chi tiết tại đây, bao gồm tài liệu và tài nguyên của nhiều nguồn khác nhau, và bạn chỉ cần tham khảo và sử dụng.
Đã học nhiều năm (phổ thông, đại học) nhưng không nói được.
Phát âm sai cơ bản, chưa từng tiếp xúc IPA, nghe không ra khi người nước ngoài nói.
Phù hợp vì lộ trình xây lại nền móng từ phát âm → nghe → nói, không đốt cháy giai đoạn.
Bị “mắc kẹt” trong công việc vì không tự tin giao tiếp.
Muốn thăng chức, chuyển việc, hoặc mở rộng cơ hội với các dự án quốc tế.
Lộ trình 150 ngày giúp xây kỹ năng nghe–nói đủ để dùng ngay trong môi trường công việc.
Mua rất nhiều tài liệu, đăng ký trung tâm, học vài buổi rồi bỏ.
Biết rằng mình không thiếu kiến thức, mà thiếu hệ thống + kỷ luật.
Lộ trình này nhấn mạnh vào thói quen, duy trì đều đặn, không áp lực, phù hợp để “làm lại từ đầu”.
Muốn tự tin khi hỏi đường, giao tiếp cơ bản, phỏng vấn visa, hội nhập nơi ở mới.
Lộ trình tập trung vào chunk thực dụng, giao tiếp thực tế, dễ áp dụng ngay.
Học sinh, sinh viên muốn tham gia câu lạc bộ tiếng Anh, chương trình trao đổi, học bổng.
Muốn dùng tiếng Anh để xem phim, nghe nhạc, kết bạn quốc tế.
Lộ trình tạo nền phát âm–nghe chuẩn, để không “dịch ngược từ Việt sang Anh” khi nói.
Cảm giác mặc cảm, tự ti, không dám nói vì sợ sai.
Từng nhiều lần bắt đầu nhưng thất bại → cần một lộ trình có cấu trúc, kỷ luật nhẹ nhàng, không áp lực.
Sau 150 ngày, có thể tiếp tục nâng lên IELTS, TOEIC, hoặc tiếng Anh chuyên ngành.
Phù hợp cho người muốn “chắc phát âm – chắc nghe – tự tin nói” trước khi bước vào luyện thi.
Muốn học lại tiếng Anh để có thể đồng hành cùng con trên hành trình học ngoại ngữ.
Không cần giỏi ngữ pháp hay thi chứng chỉ, mà cần phát âm chuẩn, giao tiếp cơ bản, hiểu cách học đúng để hỗ trợ con.
Lộ trình 150 ngày phù hợp vì: dễ theo, có tính kỷ luật, không áp lực, giúp phụ huynh vừa rèn cho bản thân vừa tạo gương tốt cho con.
Mục tiêu: nhận diện đúng âm tiếng Anh, phân biệt khác biệt với tiếng Việt, sửa thói quen “mượn âm Việt”.
Việc cần làm (tùy thời lượng bạn muốn, nhưng nên lặp lại nhiều lần):
Xem – nghe IPA nhiều vòng: nguyên âm đơn/đôi, phụ âm gió (/θ, ð, ʃ, ʒ/), phụ âm cuối, trọng âm từ – câu.
Đối chiếu khác biệt với tiếng Việt: nguyên âm dài–ngắn (/iː/ vs /ɪ/), phụ âm cuối (miss /s/, mix /ks/), nối âm – nuốt âm.
Luyện “minimal pairs” + ghi âm: 5–10 cặp/ngày (ship–sheep, live–leave…). Nghe lại và so với mẫu.
Thiết lập công cụ: từ điển có IPA, bộ audio mẫu, sổ tay (dùng bút – KHÔNG gõ), tai nghe, app ghi âm.
Bài test gốc (5 phút): đọc 10 từ và 2 câu mẫu, ghi âm làm “mốc 0” để so sánh tiến bộ.
Có câu nói: "Nếu bạn thất bại trong việc chuẩn bị, nghĩa là bạn đang chuẩn bị để THẤT BẠI"; Vì vậy: nếu bạn chưa sẵn sàng thì đừng vội học bất cứ từ mới nào cả, hãy cứ xem đi xem lại phần này cho đến khi bạn sẵn sàng thì hãy bắt đầu ngày thứ nhất. Quan trọng hơn: Đã bắt đầu thì phải kỷ luật, duy trì chuỗi và về đích!
Mục tiêu: xây “móng” nghe–nói bằng 1.000 từ thông dụng và chunk/collocation kèm câu mẫu, để hiểu – bật nói phần lớn ngữ cảnh thường ngày.
Nhịp độ gợi ý: 10 từ/ngày × 100 ngày = 1.000 từ.
Quy trình từng buổi học (30–45 phút):
Khởi động (Shadowing 5–10’).
Nghe file ghi âm và bắt chước cả số đếm phía trước (để giữ nhịp – ngữ điệu).
Hiệu chuẩn (IPA 10–15’).
Gặp âm chưa chắc → quay lại bảng IPA và minimal pairs của âm đó. Đọc chậm – rõ phụ âm cuối – đánh dấu trọng âm (ví dụ: re‘cord vs ‘record).
Thực hành (Viết tay + Nói 15–20’).
Viết ra sổ: mỗi từ 1 dòng thẻ 4 mặt: Spelling – IPA – Câu mẫu – Tình huống dùng. Viết tay lặp 2–3 lần như “tập viết lớp 1” để tạo phản xạ vận động.
Đặt câu theo mẫu (sử dụng chunk): thay chủ ngữ – thời – tân ngữ để tạo 3–5 biến thể.
Đọc to – ghi âm 60S–90s trình bày mini về chủ đề hôm đó (ví dụ: “My morning routine”).
Lịch ôn (spaced repetition):
Ngày N học mới → ôn lại N-1, N-3, N-7 (mỗi từ chỉ check nhanh: đọc IPA + câu mẫu).
Mỗi Chủ nhật: kiểm tra nhanh 100 từ/tuần bằng đọc – nói – dùng câu (không trắc nghiệm giấy).
Gợi ý cấu trúc 1.000 từ (theo nhu cầu giao tiếp):
Động từ lõi (do, make, get, take, go, have, need, want, like, think…) + cụm động từ (get up, look for, figure out…).
Danh từ thường nhật (time, people, meeting, idea, problem…).
Tính/Trạng từ (important, enough, already, really, exactly…).
Giới từ – liên từ – mẫu câu khung (because, so, if, on/in/at, as soon as…).
Chunk/collocation (make a decision, take responsibility, kind of, a bit, at the moment…).
Mốc tự kiểm tra:
Ngày 25: phân biệt 8–10 cặp âm khó, đọc đúng phụ âm cuối ở câu ngắn.
Ngày 50: độc thoại 60–90s không nhìn giấy về 1 chủ đề quen.
Ngày 75: nghe hiểu gist 70–80% đoạn hội thoại chậm (1–2 phút).
Ngày 100: hội thoại 3–5 phút với partner về 2 chủ đề công việc/đời sống, ghi âm đối thoại.
Lưu ý then chốt: Đây là giai đoạn móng – ưu tiên độ đúng (accuracy) hơn tốc độ. Chấp nhận 25% còn lại sẽ bù bằng cử chỉ, giải thích, nhờ đối phương diễn đạt lại.
Mục tiêu: chuyển từ “đúng âm – đúng câu” sang giao tiếp trôi chảy, có phản hồi thật.
Kế hoạch mỗi tuần (5 học + 2 nhẹ):
Ngày A–D (4 ngày):
10–15’ shadowing (Bắt chước) theo đoạn (40–90s, hội thoại thật).
10–15’ pattern drill: mở rộng 5–7 câu từ 2–3 mẫu câu khung (I’d like to…, Could you…?, How about…?).
10–15’ role-play theo tình huống (đặt bàn, gọi điện công việc, cập nhật tiến độ). Ghi âm.
Ngày E (1 ngày): đối thoại thật 10–15’ (partner/ứng dụng/CLB). Tập hỏi lại – diễn đạt lại (Could you say that again? Do you mean…?).
2 ngày nhẹ: nghe thụ động + ôn từ qua câu đã ghi.
Bài “demo” hằng tuần (60–90s): chọn 1 chủ đề, nói trước camera/ghi âm, nộp cho bạn học để nhận góp ý ở 3 tiêu chí:
Âm vị & phụ âm cuối, 2) Trọng âm – ngữ điệu, 3) Mức dễ hiểu (comprehensibility).
Mốc tự kiểm tra cuối kỳ:
Ngày 125: duy trì hội thoại 5–7 phút, dùng lại được ≥20 chunk đã học.
Ngày 150: trò chuyện thoải mái 10 phút về 2–3 chủ đề quen thuộc; phát âm ổn định, biết hỏi lại – chuyển ý – kết thúc lịch sự.
5–7’ Shadowing (Bắt chước) cả số đếm mở đầu audio.
7–10’ Sửa âm theo IPA (minimal pairs + phụ âm cuối + trọng âm).
10–20’ Viết tay thẻ 4 mặt + đặt 3–5 câu mẫu.
1 bản ghi âm 60–90s (tự nói/role-play).
Tích phút Speaking Minutes vào bảng theo dõi (mục tiêu tối thiểu 20–30’/ngày).
Khung giờ cố định (ví dụ 7:00–7:30).
Stack thói quen: pha cà phê → bật audio → shadowing.
Nhóm trách nhiệm: 1 lần/tuần “demo” 60–90s, góp ý chéo.
Gắn với đời thực: mọi từ/chụnk học phải xuất hiện trong 1 câu bạn sẽ dùng hôm nay.
Quy tắc 80%: hôm nào bận, làm tối thiểu 80% khối lượng (đừng để “mất streak (chuỗi liên tục)”).
Spelling: responsibility
IPA: /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/
Câu mẫu: I’ll take full responsibility for the delay.
Tình huống: báo cáo công việc – nhận trách nhiệm khi chậm tiến độ.
Đừng bắt đầu khi bạn chưa sẵn sàng.
– Hãy chuẩn bị tâm thế và công cụ (IPA, sổ tay, audio). Nếu khởi đầu vội vàng, bạn sẽ nhanh bỏ cuộc.
IPA là móng nhà.
– Phát âm sai thì nghe sai, nói sai. Đừng bỏ qua giai đoạn chuẩn bị với IPA.
Học từ = học trong câu.
– Đừng nuốt từ rời rạc. Mỗi từ phải đi cùng câu mẫu và ngữ cảnh thực tế.
Độ đúng quan trọng hơn tốc độ.
– Nói chậm, rõ, chắc phụ âm cuối. Đừng chạy nhanh để rồi ngã sớm.
Nhỏ nhưng đều đặn.
– 30–45 phút mỗi ngày trong 150 ngày hiệu quả hơn 3–4 giờ vài hôm rồi bỏ.
Nghe và nói phải song hành.
– Nghe để nạp âm chuẩn, nói để xuất âm chuẩn. Nếu chỉ nghe hoặc chỉ học ngữ pháp → “học câm”.
Đừng tin vào “30 ngày thần tốc”.
– Học tiếng Anh là hành trình. Như trẻ nhỏ tập nói: cần thời gian lặp lại, không thể đốt cháy giai đoạn.
Ghi âm và soi gương chính mình.
– Mỗi ngày một đoạn ghi âm, mỗi tuần một “demo”. Nghe lại để thấy tiến bộ và sửa lỗi kịp thời.
Kỷ luật nhưng không ép mình.
– Bận rộn? Chỉ cần hoàn thành 80% khối lượng ngày. Quan trọng là giữ nhịp, không ngắt quãng.
Hãy tạo niềm vui, không áp lực.
Học như chơi: shadowing 5 phút khi uống cà phê, nói 1 câu tiếng Anh khi ghi chú, tự thưởng khi giữ streak.
Tập hát những bài hát tiếng Anh đơn giản, nghêu ngao hát ca bằng tiếng Anh lúc rãnh rỗi.
📌 Trước khi bắt đầu hành trình học tiếng Anh, bạn hãy chuẩn bị đầy đủ “bộ dụng cụ học tập” để việc học trở nên hiệu quả hơn:
Máy tính hoặc Smartphone có kết nối internet – đây là công cụ giúp bạn truy cập tài liệu, nghe file audio, xem video trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Tai nghe (rất quan trọng) – việc luyện nghe sẽ chuẩn và rõ ràng hơn rất nhiều nếu bạn sử dụng tai nghe thay vì loa ngoài. Tai nghe giúp bạn phân biệt được các âm tiết nhỏ, giảm tiếng ồn xung quanh và tập trung hơn.
Sổ ghi chép và bút (cực kỳ quan trọng) – đừng xem nhẹ điều này. Việc viết tay ra giấy giúp não bộ ghi nhớ sâu và lâu hơn nhiều so với gõ bàn phím hay đánh máy. Giống như thời tiểu học tập viết từng con chữ, việc ghi chép thường xuyên sẽ tạo thói quen và giúp bạn “khắc” từ vựng, cấu trúc ngữ pháp vào trí nhớ một cách tự nhiên.
👉 Chuẩn bị tốt những dụng cụ này cũng giống như người thợ rèn có đủ búa, đe, và lò lửa – bạn sẽ sẵn sàng để rèn luyện tiếng Anh mỗi ngày.
Nếu bạn đã sẵn sàng - chúng ta BẮT ĐẦU THÔI!
Phiên âm quốc tế API (Bước chuẩn bị - Xem thật kỹ trước khi bắt đầu - Xem lại mỗi ngày khi học).