Môi hơi tròn nhưng giữ thả lỏng.
Lưỡi hơi nâng lên phía sau miệng, không căng.
Tránh nhầm lẫn với âm /uː/ – âm này dài hơn, lưỡi cao hơn và môi tròn chặt hơn.
oo: look /lʊk/, foot /fʊt/, good /ɡʊd/, cook /kʊk/
u: put /pʊt/, push /pʊʃ/, full /fʊl/, sugar /ˈʃʊɡər/
ou: could /kʊd/, would /wʊd/
cook /kʊk/ – kook /kuːk/
look /lʊk/ – Luke /luːk/
foot /fʊt/ – food /fuːd/
full /fʊl/ – fool /fuːl/
pull /pʊl/ – pool /puːl/
Good book /ɡʊd bʊk/
I should cook /aɪ ʃʊd kʊk/
Full of sugar /fʊl əv ˈʃʊɡər/
A wolf in the woods /ə wʊlf ɪn ðə wʊdz/
Push and pull /pʊʃ ænd pʊl/
That cookie looks good! /ðæt ˈkʊki lʊks ɡʊd/
Where should I put this book? /wer ʃʊd aɪ pʊt ðɪs bʊk/
Could I have more sugar in my tea? /kʊd aɪ hæv mɔr ˈʃʊɡər ɪn maɪ tiː/
Ghi âm và so sánh cách phát âm của bạn với video.
Tập trung vào sự khác biệt giữa âm /ʊ/ và /uː/.
Nghỉ ngơi đầy đủ và luyện tập thường xuyên để cải thiện phát âm.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.