Môi hơi tròn và thả lỏng.
Lưỡi bắt đầu ở giữa miệng, sau đó di chuyển nhẹ lên trên khi phát âm.
Người Việt Nam thường không nhầm lẫn âm này với các âm khác.
o: no /nəʊ/, over /ˈəʊvər/
ow: grow /ɡrəʊ/, slow /sləʊ/
oa: road /rəʊd/, coach /kəʊtʃ/
ou: though /ðəʊ/, shoulder /ˈʃəʊldər/
Go home /ɡəʊ həʊm/
Slow boat /sləʊ bəʊt/
I don’t know /aɪ dəʊnt nəʊ/
Cold snow /kəʊld snəʊ/
Broken bone /ˈbrəʊkən bəʊn/
Close the window /kləʊz ðə ˈwɪndəʊ/
Can you hold my phone? /kæn juː həʊld maɪ fəʊn/
I will go to my hometown tomorrow. /aɪ wɪl ɡəʊ tə maɪ ˈhəʊmtaʊn təˈmɑːrəʊ/
Don’t open the window, it’s very cold. /dəʊnt ˈəʊpən ðə ˈwɪndəʊ, ɪts ˈveri kəʊld/
Tập trung vào từng từ riêng lẻ trước khi luyện tập câu hoàn chỉnh.
Ghi âm và so sánh cách phát âm của bạn với video.
Nghỉ ngơi đầy đủ và luyện tập thường xuyên để cải thiện phát âm.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.