Trong giọng Bắc Mỹ (bao gồm Mỹ và Canada), âm /ɔː/ và /ɑː/ được phát âm giống nhau.
Nếu bạn có thể phát âm /ɑː/, bạn cũng có thể phát âm /ɔː/ mà không cần học thêm gì mới.
Khi thấy âm /ɔː/ trong từ điển, bạn có thể thay thế bằng /ɑː/.
cot /kɑːt/ – caught /kɔːt/
don /dɑːn/ – dawn /dɔːn/
nod /nɑːd/ – gnawed /nɔːd/
tot /tɑːt/ – taught /tɔːt/
Trong giọng Bắc Mỹ, các từ như “saw” và “thought” được phát âm giống như âm /ɑː/ trong “father” hoặc “hot”.
Để hiểu rõ hơn về sự hợp nhất caught-cot, bạn nên tham khảo bài học về âm /ɑː/.
Bạn vẫn có thể học cách phát âm /ɔː/ riêng biệt nếu muốn, nhưng trong giọng Bắc Mỹ, âm này giống với /ɑː/.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.