Bắt đầu với miệng hơi mở, lưỡi thấp và về phía sau miệng.
Trượt lưỡi lên trên và từ từ khép môi lại khi phát âm.
Âm /aʊ/ trong tiếng Anh khác với âm “ao” trong tiếng Việt: âm tiếng Anh có sự chuyển tiếp mượt mà từ “a” sang “u”, trong khi âm tiếng Việt nhấn mạnh hơn ở phần “a”.
ou: around /əˈraʊnd/, loud /laʊd/, about /əˈbaʊt/, sound /saʊnd/
ow: down /daʊn/, now /naʊ/, town /taʊn/, how /haʊ/
Loud sound /laʊd saʊnd/
Crowded town /ˈkraʊdɪd taʊn/
How about now? /haʊ əˈbaʊt naʊ/
Around the house /əˈraʊnd ðə haʊs/
The crowd was very loud. /ðə kraʊd wəz ˈveri laʊd/
My hometown is in the south. /maɪ ˈhəʊmˌtaʊn ɪz ɪn ðə saʊθ/
I’m very proud of my new house. /aɪm ˈveri praʊd əv maɪ nuː haʊs/
Chú ý sự khác biệt giữa âm /aʊ/ tiếng Anh và âm “ao” tiếng Việt.
Tập trung vào việc tạo chuyển động mượt mà từ “a” sang “u”.
Ghi âm và so sánh cách phát âm của bạn với video để cải thiện.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.