Giữ lưỡi thư giãn, đặt ở vị trí trung bình-cao trong khoang miệng, hơi hướng về phía trước.
Âm /e/ thường ngắn và rõ ràng.
e: bed /bed/, ten /ten/
ea: head /hed/, bread /bred/
Các trường hợp ngoại lệ:
ai: said /sed/, again /əˈɡen/
ue: guest /ɡest/, guess /ɡes/
a: many /ˈmeni/, any /ˈeni/
Nhiều người học nhầm lẫn giữa /e/ và /eɪ/.
Ví dụ, họ có thể nói “raid” /reɪd/ thay vì “red” /red/.
Khắc phục bằng cách giữ lưỡi thấp hơn khi phát âm /e/ so với /eɪ/.
Luyện tập các cặp từ tối thiểu:
Debt /det/ – Date /deɪt/
Get /ɡet/ – Gate /ɡeɪt/
Less /les/ – Lace /leɪs/
Shed /ʃed/ – Shade /ʃeɪd/
Red /red/ – Raid /reɪd/
Red pen /red pen/
Ten friends /ten frendz/
Fresh eggs /freʃ eɡz/
Get ready /ɡet ˈredi/
Rest well /rest wel/
Left leg /left leɡ/
Next step /nekst step/
Spend less /spend les/
Luyện phát âm từ trước, sau đó đưa chúng vào câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
Ben /ben/ và Said /sed/: “Ben said the test was easy.”
Bed /bed/ và Yet /jet/: “Did you make your bed yet?”
Went /went/, Best /best/, và Friend /frend/: “I went out with my best friend.”
Hãy ghi âm và so sánh phát âm của bạn với mẫu.
Âm /e/ cần sự chính xác trong vị trí lưỡi để phân biệt với /eɪ/.
Luyện tập thường xuyên với các ví dụ và câu để cải thiện nhanh chóng.
Ngủ đủ giấc và ôn luyện đều đặn sẽ giúp bạn phát âm tốt hơn.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.