Mở miệng rộng, giữ lưỡi thấp và đẩy nhẹ về phía trước.
Âm /æ/ là âm ngắn và mạnh.
a: cat /kæt/, map /mæp/
at /æt/, that /ðæt/
after /ˈæftər/, answer /ˈænsər/
can /kæn/, stand /stænd/
Các trường hợp ngoại lệ:
laugh /læf/
half /hæf/
Người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa /æ/ và /e/.
Ví dụ, họ có thể nói “ket” thay vì “cat”.
Khắc phục bằng cách mở miệng rộng hơn và giữ lưỡi thấp hơn khi phát âm /æ/ so với /e/.
Luyện tập các cặp từ tối thiểu:
Bad /bæd/ – Bed /bed/
And /ænd/ – End /end/
Man /mæn/ – Men /men/
Gas /ɡæs/ – Guess /ɡes/
Sad /sæd/ – Said /sed/
Pack bags /pæk bæɡz/
Fat cat /fæt kæt/
Sad man /sæd mæn/
Last chance /læst tʃæns/
Dad’s hat /dædz hæt/
Bad plan /bæd plæn/
Grab that /ɡræb ðæt/
Ran back /ræn bæk/
Luyện phát âm từ trước, sau đó đưa vào câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
Black /blæk/ và Cat /kæt/: “My black cat is very fat.”
Can /kæn/ và Have /hæv/: “Can I have a glass of water?”
Happened /ˈhæpənd/ và Last /læst/: “What happened last night?”
Ghi âm bản thân và so sánh với mẫu để cải thiện phát âm.
Âm /æ/ cần miệng mở rộng và lưỡi giữ thấp để đạt được độ chính xác.
Luyện tập thường xuyên với các cặp từ và câu để cải thiện nhanh chóng.
Ngủ đủ giấc và ôn luyện đều đặn để duy trì kỹ năng phát âm.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.