Âm /ə/, hay còn gọi là âm schwa, xuất hiện trong từ như “sofa” /ˈsəʊfə/ và “about” /əˈbaʊt/.
Để phát âm, hãy thả lỏng miệng và lưỡi, phát âm ngắn và nhẹ nhàng.
Đừng suy nghĩ quá nhiều—hãy để cơ miệng thư giãn.
Lặp lại âm thanh để luyện tập:
/ə/
/ə/
/ə/
a: sofa /ˈsəʊfə/, about /əˈbaʊt/
o: today /təˈdeɪ/, police /pəˈliːs/
e: problem /ˈprɑːbləm/, the /ðə/
io: question /ˈkwestʃən/, action /ˈækʃən/
i: family /ˈfæməli/, possible /ˈpɑːsɪbəl/
Another reason /əˈnʌðər ˈrizən/
Soda machine /ˈsəʊdə məˈʃin/
Personal problem /ˈpɜːrsənl ˈprɑːbləm/
Open the window /ˈəʊpən ðə ˈwɪndəʊ/
A year ago /ə jɪr əˈɡəʊ/
Today and tomorrow /təˈdeɪ ənd təˈmɑrəʊ/
Police woman /pəˈlis ˈwʊmən/
Happen again /ˈhæpən əˈɡen/
Luyện tập các từ đơn trước, sau đó đặt các từ vào câu hoàn chỉnh.
Ví dụ luyện tập:
Tell me about the problem. /tel mi əˈbaʊt ðə ˈprɑːbləm/
He moved to Canada two years ago. /hi muːvd tə ˈkænədə tu jɪrz əˈɡəʊ/
Let’s go to the cinema tomorrow. /lets ɡəʊ tə ðə ˈsɪnəmə təˈmɑːrəʊ/
Hãy tự ghi âm và so sánh phát âm của bạn với video.
Âm schwa thường rất nhẹ và ngắn, xuất hiện trong nhiều từ không nhấn trọng âm.
Thực hành thường xuyên để làm quen với cách phát âm tự nhiên hơn.
Ngủ đủ giấc và luyện tập đều đặn sẽ giúp bạn cải thiện nhanh chóng.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.