Âm /ʌ/ giống âm /ə/, nhưng /ʌ/ được nhấn mạnh hơn, ví dụ: “up” /ʌp/ so với “sofa” /ˈsəʊfə/.
Giữ lưỡi thư giãn và phát âm rõ ràng với âm nhấn mạnh hơn.
u: cup /kʌp/, fun /fʌn/
o: love /lʌv/, come /kʌm/
ou: tough /tʌf/, country /ˈkʌntri/
oo: flood /flʌd/, blood /blʌd/
Under the sun /ˈʌndər ðə sʌn/
One month /wʌn mʌnθ/
Jump up /dʒʌmp ʌp/
Younger brother /jʌŋər ˈbrʌðər/
Some money /sʌm ˈmʌni/
Sunny country /ˈsʌni ˈkʌntri/
Up above /ʌp əˈbʌv/
Tough but fun /tʌf bət fʌn/
Luyện tập từ riêng lẻ trước, sau đó ghép chúng vào câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
What /wʌt/ và Country /ˈkʌntri/: “What country are you from?”
Another /əˈnʌðər/ và Flood /flʌd/: “There was another flood.”
Love /lʌv/, Sunny /ˈsʌni/, và Summer /ˈsʌmər/: “I love the sunny weather in the summer.”
Hãy ghi âm và so sánh phát âm của bạn với mẫu để cải thiện.
Phân biệt rõ âm /ʌ/ và âm /ə/ bằng cách nhấn mạnh khi phát âm /ʌ/.
Luyện tập thường xuyên với từ và câu hoàn chỉnh để ghi nhớ và cải thiện.
Ngủ đủ giấc và kiên nhẫn với quá trình học để đạt kết quả tốt nhất.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.