Đầu tiên, làm tròn môi như khi chuẩn bị thổi bong bóng.
Nâng phần sau của lưỡi gần sát với vòm miệng, giữ lưỡi hơi căng.
Ví dụ: “too” /tuː/, “blue” /bluː/.
u: super /ˈsuːpər/, ruler /ˈruːlər/
oo: food /fuːd/, soon /suːn/
ew: new /nuː/, few /fjuː/
o: move /muːv/, to /tuː/
ue: true /truː/, value /ˈvæljuː/
ou: you /juː/, soup /suːp/
ui: fruit /fruːt/, juice /dʒuːs/
Âm /uː/ trong tiếng Anh căng và môi tròn hơn so với âm “u” trong tiếng Việt.
Luyện tập:
blue /bluː/ – bloo
true /truː/ – troo
to /tuː/ – too
new /nuː/ – noo
Two shoes /tuː ʃuːz/
New movie /nuː ˈmuːvi/
Too soon /tuː suːn/
School rules /skuːl ruːlz/
You choose /juː tʃuːz/
A few tools /ə fjuː tuːlz/
Who knew /huː nuː/
Move through /muːv θruː/
Luyện tập từ riêng lẻ trước, sau đó ghép thành câu hoàn chỉnh.
Ví dụ:
Few /fjuː/, new /nuː/, rules /ruːlz/: “There are a few new rules.”
Do /duː/, movie /ˈmuːvi/: “Do you want to watch a movie?”
School /skuːl/, two /tuː/, rooms /ruːmz/: “The school has twenty-two classrooms.”
Hãy tự ghi âm và so sánh cách phát âm của bạn với mẫu.
Đảm bảo môi bạn tròn và lưỡi căng khi phát âm /uː/.
Luyện tập thường xuyên để xây dựng trí nhớ cơ bắp.
Ngủ đủ giấc và kiên trì luyện tập để cải thiện phát âm.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.