Âm /ɜːr/: Có nhấn, dài hơn, thường ở đầu hoặc giữa từ (journey /ˈdʒɜːrni/).
Âm /ər/: Không nhấn, ngắn hơn, thường ở cuối từ (teacher /ˈtiːtʃər/).
Trong tiếng Anh Mỹ, luôn phát âm rõ âm /r/ cuối từ, khác với tiếng Anh Anh.
Đặt lưỡi ở giữa miệng, hai bên lưỡi chạm nhẹ răng hàm trên.
Cong nhẹ đầu lưỡi lên hướng về vòm miệng.
er: teacher /ˈtiːtʃər/, after /ˈæftər/
or: doctor /ˈdɑːktər/, actor /ˈæktər/
ar: sugar /ˈʃʊɡər/, dollar /ˈdɑːlər/
ur: fur /fər/, occur /əˈkər/
r: hour /aʊər/, flour /flaʊər/
This is a picture of my brother. /ðɪs ɪz ə ˈpɪktʃər əv maɪ ˈbrʌðər/
We always eat dinner together. /wi ˈɑːlweɪz iːt ˈdɪnər təˈɡeðər/
My older sister is a doctor. /maɪ ˈoʊldər ˈsɪstər ɪz ə ˈdɑːktər/
Chú ý sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ (phát âm /r/) và tiếng Anh Anh (không phát âm /r/).
Ghi âm và so sánh cách phát âm của bạn với video.
Tập trung vào vị trí lưỡi chính xác để tạo âm /ər/ rõ ràng.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.