Bắt đầu với âm /i/ như trong từ “happy”.
Nâng phần sau lưỡi chạm vào răng hàm, cong nhẹ phần trước lưỡi.
Có thể tập bằng cách kết hợp âm /i/ và /ər/, sau đó phát âm nhanh hơn.
er: here /hɪr/, period /ˈpɪriəd/
ear: year /jɪr/, fear /fɪr/
eer: career /kəˈrɪr/, beer /bɪr/
ier: tier /tɪr/, fierce /fɪrs/
ir: weird /wɪrd/, spirit /ˈspɪrɪt/
Người học thường phát âm /ɪə/ (tiếng Anh Anh) thay vì /ɪr/ (tiếng Anh Mỹ).
Ví dụ: phát âm “year” thành “yee-uh” thay vì /jɪr/.
Các cặp từ so sánh: here /hɪr/, clear /klɪr/, near /nɪr/
I can’t hear you clearly. /aɪ kænt hɪr ju ˈklɪrli/
I will still be here next year. /aɪ wɪl stɪl bi hɪr nekst jɪr/
She started a new career as an engineer. /ʃi ˈstɑːrtɪd ə ˈnuː kəˈrɪr əz ən ˌɛnʤəˈnɪr/
Chú ý sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ (/ɪr/) và tiếng Anh Anh (/ɪə/).
Tập kết hợp âm /i/ và /ər/ trước khi phát âm nhanh.
Ghi âm và so sánh cách phát âm của bạn với video.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.