Đặt lưỡi như khi phát âm /e/ trong “bed”.
Giữ lưỡi giữa miệng, hai bên chạm nhẹ vào răng hàm trên.
Cong nhẹ đầu lưỡi lên vòm miệng và căng phần sau lưỡi.
ar: parent /ˈperənt/, care /ker/
er: there /ðer/, very /ˈveri/
air: chair /tʃer/, hair /her/
arr: marry /ˈmæri/, carry /ˈkæri/
Người Việt thường phát âm thành “ehya” thay vì /er/.
Cần tập trung vào việc cong lưỡi và căng phần sau lưỡi.
Ví dụ: hair /her/, where /wer/, share /ʃer/
She takes care of her hair. /ʃi teɪks ker əv hər her/
My parents want me to get married. /maɪ ˈperənts wɑnt mi tə ɡet ˈmærid/
Help me carry that chair over there. /help mi ˈkæri ðæt tʃer ˈəʊvər ðer/
Đặc biệt chú ý việc căng phần sau lưỡi khi phát âm.
Tránh phát âm giống “ehya” như trong tiếng Việt.
Ghi âm và so sánh cách phát âm của bạn với video.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.