Bắt đầu với âm /ɑː/ như trong “father”.
Cong đầu lưỡi lên về phía vòm miệng.
Nâng phần sau lưỡi chạm vào mặt trong của răng hàm trên.
ar: car /kɑːr/, star /stɑːr/, park /pɑːrk/
ear: heart /hɑːrt/
Khác: sergeant /ˈsɑːrdʒənt/, sorry /ˈsɑːri/
Thường phát âm thiếu âm /r/ cuối (ví dụ: “car” thành “cah”).
Không nâng cao phần sau lưỡi đủ.
Dùng âm “aw” hoặc “ah” thay vì /ɑːr/.
Mark is really smart. /mɑːrk ɪz ˈrɪli smɑːrt/
She lives in a large apartment. /ʃiː lɪvz ɪn ə lɑːrdʒ əˈpɑːrtmənt/
Let’s go to the park tomorrow. /lets ɡəʊ tə ðə pɑːrk təˈmɑːrəʊ/
Duy trì âm /r/ đến hết âm tiết trong tiếng Anh Mỹ.
Tập trung vào việc nâng và căng phần sau lưỡi.
Ghi âm để so sánh cách phát âm của bạn với mẫu.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.