Bắt đầu với âm /aɪ/.
Thêm âm /j/ (như “y” trong “yuh”) để nối.
Kết thúc với âm /ər/.
ire: fire /faɪər/, tire /taɪər/
ier: crier /ˈkraɪər/, supplier /səˈplaɪər/
yer: flyer /ˈflaɪər/, dryer /ˈdraɪər/
Bỏ qua âm /ər/ cuối (ví dụ: “fire” thành “faii”).
Phát âm “tired” thành “taiid”.
The wire started a fire. /ðə waɪər ˈstɑːrtɪd ə faɪər/
This job requires the entire team. /ðɪs ʤɑːb rɪˈkwaɪərz ði ɪnˈtaɪər tim/
The boss retired, so they hired someone new. /ðə bɔs rɪˈtaɪərd, soʊ ðeɪ haɪərd ˈsʌmwʌn nuː/
Tập nối âm /aɪ/ và /ər/ với âm /j/ ở giữa.
Tập từng phần riêng trước khi kết hợp: /aɪ/ + /j/ + /ər/.
Ghi âm để so sánh cách phát âm của bạn với mẫu.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.