Âm /l/:
Đặt đầu lưỡi sau răng cửa trên.
Để không khí thoát ra hai bên lưỡi.
Có hai dạng: light L (đầu từ) và dark L (giữa/cuối từ).
Âm /r/:
Hơi cong đầu lưỡi lên, không chạm vòm miệng.
Hai bên lưỡi chạm nhẹ vào răng hàm trên.
Môi hơi tròn.
Âm /l/: l (love), ll (tall), le (table)
Âm /r/: r (run), rr (carry), wr (write)
Dark L khó hơn light L với người học và sẽ được học kỹ hơn ở cấp độ nâng cao.
Tiếng Việt chỉ có âm /l/ ở đầu từ.
I really like to read. /aɪ ˈrɪli laɪk tə riːd/
Remember to call her tomorrow. /rɪˈmembər tə kɔl hər təˈmɑrəʊ/
Tell me when you’re ready to leave. /tel mi wen jər ˈredi tə liːv/
Chú ý phân biệt light L và dark L trong tiếng Anh.
Với âm /r/, không để lưỡi chạm vòm miệng.
Ghi âm và so sánh với mẫu để cải thiện.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.