Đặt đầu lưỡi vào phần lợi sau răng cửa trên.
Phát âm mạnh hơn so với tiếng Việt.
Âm /t/ không rung dây thanh, âm /d/ có rung dây thanh.
Flap t: Phát âm nhẹ như /d/ giữa hai nguyên âm (better, water).
Stop t: Không thả hơi ở cuối từ (cat, hat).
Fast d: Phát âm nhẹ và nhanh ở giữa hoặc cuối từ (ladder, word).
tip /tɪp/ – dip /dɪp/
tie /taɪ/ – dye /daɪ/
bat /bæt/ – bad /bæd/
ten /ten/ – den /den/
Don’t forget to turn off the lights. /dəʊn(t) fərˈɡet tə tɜːrn ɔf ðə laɪts/
Did you walk the dog today? /dɪdʒuː wɔk ðə dɔɡ təˈdeɪ/
Do the dishes before you go to bed. /duː ðə ˈdɪʃɪz bɪˈfɔr juː ɡəʊ tə bed/
Phát âm /t/ đủ mạnh để tránh nhầm với /d/.
Chú ý các biến thể âm trong tiếng Anh Mỹ.
Thực hành từng âm riêng rồi mới ghép vào câu.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.