Đặt răng trên chạm nhẹ vào môi dưới.
Âm /f/ không rung dây thanh và đẩy hơi ra.
Âm /v/ có rung dây thanh khi đẩy hơi.
Âm /f/: f (fun), ff (off), ph (phone), gh (laugh)
Âm /v/: v (van), ve (love)
fan /fæn/ – van /væn/
fine /faɪn/ – vine /vaɪn/
life /laɪf/ – live /lɪv/
Have you ever seen this movie? /hæv juː ˈevər siːn ðɪs ˈmuːvi/
Vietnamese coffee’s very good. /ˌviːetnəˈmiːz ˈkɔːfiz ˈveri ɡʊd/
She lives really far away from here. /ʃi lɪvz ˈrɪli fɑːr əˈweɪ frəm hɪr/
Tập phân biệt rõ âm có rung và không rung dây thanh.
Đảm bảo răng trên chạm đúng vị trí môi dưới.
Ghi âm và so sánh với mẫu để cải thiện.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.