Đặt đầu lưỡi nhẹ giữa răng trước.
Âm /θ/ không rung dây thanh, thổi nhẹ không khí.
Âm /ð/ có rung dây thanh, vị trí lưỡi giống /θ/.
Thay /θ/ bằng /s/ (“sink” thay vì “think”).
Thay /ð/ bằng /z/ (“zuh” thay vì “the”).
Phát âm /θ/ quá nhanh (“tink” thay vì “think”).
Đặt lưỡi sau răng thay vì giữa răng.
Âm /θ/: th (think, thank, thought, three)
Âm /ð/: th (this, mother, that, the)
I think the weather will be sunny. /aɪ θɪŋk ðə ˈweðər wɪl bi ˈsʌni/
Thank you for the thoughtful gift. /θæŋk ju fɔr ðə ˈθɔtfəl ɡɪft/
The family got together on her birthday. /ðə ˈfæmɪli ɡɑːt təˈɡeðər ɑːn hər ˈbɜːrθdeɪ/
Tập phát âm /θ/ chậm rãi với luồng hơi đều.
Không cắn lưỡi, chỉ chạm nhẹ răng vào lưỡi.
Tập kéo dài âm /θ/ rồi dần rút ngắn lại.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.