Môi tròn, lưỡi gần vòm miệng phía sau răng cửa trên.
Âm /ʃ/ không rung dây thanh (như tiếng “sh” nhẹ).
Âm /ʒ/ có rung dây thanh, vị trí lưỡi giống /ʃ/.
Âm /ʃ/: sh (shoe), s (sure), ch (machine), ti (station)
Âm /ʒ/: s (measure), g (genre), si (vision)
Âm /ʃ/: shoe /ʃuː/, shop /ʃɑːp/, sugar /ˈʃʊɡər/
Âm /ʒ/: measure /ˈmeʒər/, pleasure /ˈpleʒər/, decision /dɪˈsɪʒən/
You should get a massage. /ju ʃʊd ɡet ə məˈsɑːʒ/
I usually go shopping after work. /aɪ ˈjuːʒəli ɡəʊ ˈʃɑːpɪŋ ˈæftər wɜːrk/
It was her decision to end the relationship. /ɪt wəz hɜːr dɪˈsɪʒən tə end ðə rɪˈleɪʃənˌʃɪp/
Tập phân biệt rõ âm có rung và không rung dây thanh.
Chú ý giữ môi tròn và vị trí lưỡi chính xác.
Ghi âm để so sánh với mẫu.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.