Âm /tʃ/:
Đặt đầu lưỡi sau răng cửa trên như âm /t/.
Nhanh chóng thả không khí và di chuyển lưỡi về sau để tạo âm /ʃ/.
Phát âm mạnh hơn “ch” trong tiếng Việt.
Âm /dʒ/:
Vị trí lưỡi tương tự, bắt đầu với âm /d/ có rung.
Chuyển ngay sang âm /ʒ/ có rung.
Âm /tʃ/: ch (chair), tch (watch), t (nature)
Âm /dʒ/: j (judge), g (giant), dg (edge), d (educate)
Nhầm lẫn /dʒ/ với /ʒ/ (ví dụ: “shump” thay vì “jump”).
Phát âm /tʃ/ không đủ mạnh ở đầu từ.
Không chặn hoàn toàn luồng không khí khi bắt đầu âm /dʒ/.
I plan to change my job soon. /aɪ plæn tə tʃeɪndʒ maɪ dʒɑːb sun/
I’ll watch the football match tomorrow. /aɪl wɑːtʃ ðə ˈfʊtbɔl mætʃ təˈmɑːrəʊ/
There aren’t many teachers in the village. /ðer ɑːrnt ˈmeni ˈtitʃərz ɪn ðə ˈvɪlɪdʒ/
Phát âm /tʃ/ mạnh hơn tiếng Việt, đặc biệt ở đầu từ.
Tập chặn hoàn toàn luồng không khí trước khi phát âm /dʒ/.
Ghi âm và so sánh với mẫu để cải thiện.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.