Thay vì phát âm /t/ mạnh thông thường, lưỡi chạm nhẹ vào vòm miệng mà không thả hơi.
Tạo âm mềm hơn, giống như gõ nhẹ.
Đặc trưng của giọng Mỹ, giúp phát âm tự nhiên hơn.
Giữa hai nguyên âm: water /ˈwɔːt̮ər/, better /ˈbet̮ər/
Trước âm /l/: little /ˈlɪt̮l/, bottle /ˈbɑːt̮l/
Sau nguyên âm + R: party /ˈpɑːrt̮i/, thirty /ˈθɜːrt̮i/
Giữa hai từ khi từ trước kết thúc bằng nguyên âm + T và từ sau bắt đầu bằng nguyên âm.
Không dùng Flap T khi T đứng trước âm tiết được nhấn (attack /əˈtæk/)
Có thể kiểm tra trong từ điển Oxford bản Mỹ với ký hiệu /t̮/
I got a little better at it. /aɪ ɡɑːt̮‿ə ˈlɪt̮l ˈbet̮ər‿æt̮‿ɪt/
The party starts at eight. /ðə ˈpɑːrt̮i ˈstɑːrts‿ət̮‿eɪt/
She visited the city last year. /ʃi ˈvɪzɪt̮ɪd ðə ˈsɪt̮i læst jɪr/
Luyện nghe nhiều để phát triển trực giác về việc sử dụng Flap T.
Ghi âm và so sánh với giọng chuẩn.
Tập trung vào sự mềm mại của âm này.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.