Đặt lưỡi ở vị trí phát âm /t/ nhưng không thả hơi.
Tương tự dấu nặng trong tiếng Việt.
Nguyên âm trước held T ngắn hơn bình thường.
Cuối từ: hat /hæʔ/, cat /kæʔ/
Trước âm /n/: button /ˈbʌʔn/, mountain /ˈmaʊnʔn/
Khi từ tiếp theo bắt đầu bằng phụ âm
Chỉ dùng /t/ mạnh khi nhấn mạnh từ
can /kæn/ – can’t /kænʔ/
star /stɑːr/ – start /stɑːrʔ/
men /men/ – meant /menʔ/
I can’t wait for the next trip. /aɪ kænʔ weɪʔ fər ðə nekst trɪp/
She forgot her hat yesterday. /ʃi fərˈɡɑːʔ hər hæʔ jestərdeɪ/
The mountain was hard to climb. /ðə ˈmaʊnʔn wəz hɑːrd tə klaɪm/
Chú ý sự khác biệt giữa nguyên âm ngắn và dài.
Tập phân biệt các cặp từ tối thiểu.
Ghi âm và so sánh với mẫu.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.