Phát âm /s/:
Sau phụ âm không thanh (/k/, /f/, /p/, /t/, /θ/)
Ví dụ: books /bʊks/, cats /kæts/
Phát âm /z/:
Sau phụ âm có thanh (/b/, /d/, /g/, /n/, /v/) và nguyên âm
Ví dụ: jobs /ʤɑːbz/, beds /bedz/
Nối âm /s/ hoặc /z/ khi từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm
Ví dụ:
cats and → /kæt‿sənd/
trees in → /triː‿zɪn/
The kids are playing with their toys outside. /ðə kɪdz‿ɑːr pleɪɪŋ wɪð ðɛr tɔɪz‿aʊtsaɪd/
She put plates and cups on the table. /ʃi pʊt pleɪts‿ənd kʌps‿ɑːn ðə teɪbəl/
I bought some apples and oranges at the store. /aɪ bɔːt sʌm æpəlz‿ənd ɔːrɪnʤɪz‿ət ðə stɔːr/
Câu gợi nhớ: “Snakes hiss (/s/), bees buzz (/z/)”
Chú ý phân biệt âm cuối của từ gốc để chọn cách phát âm -s
Tập nói liền mạch khi từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.