Video này tập trung vào luyện tập 50 cụm từ thông dụng trong đời sống hàng ngày.
Mục tiêu là giúp bạn nghe và nói các cụm từ một cách tự nhiên như người bản xứ.
Không có giải thích trong video—bạn chỉ cần lặp lại chính xác những gì nghe được.
Greetings and Small Talk
Hey, what’s up? /heɪ wʌts ʌp/
Hi, how’s it going? /haɪ, haʊz ɪt ˈɡəʊɪŋ/
Long time no see! /lɔŋ taɪm nəʊ ˈsi/
How’ve you been? /haʊv ju bɪn/
Nice to meet you. /naɪs tə ˈmiːt ju/
Asking for Information
What time is it? /wʌt ˈtaɪm ɪz ɪt/
Where are you going? /wer ər ju ˈɡəʊɪŋ/
Do you know where that is? /du ju ˈnəʊ wer ðæt ɪz/
How much does this cost? /haʊ ˈmʌʧ dəz ðɪs ˈkɔst/
What do you think? /wʌt də ju ˈθɪŋk/
Making Requests
Could you pass me that? /kʊd ju ˈpæs mi ðæt/
Do you mind if I sit here? /du ju ˈmaɪnd ɪf aɪ ˈsɪt hɪr/
Can you help me with something? /kən ju ˈhelp mi wɪð ˈsʌmθɪŋ/
Would you mind giving me a hand? /wʊd ju ˈmaɪnd ˈɡɪvɪŋ mi ə ˈhænd/
Can I ask you a favor? /kən aɪ ˈæsk ju ə ˈfeɪvər/
Offering Help
Do you need any help? /du ju ˈniːd ˈeni ˈhelp/
Let me help you with that. /let mi ˈhelp ju wɪð ðæt/
Want me to carry that for you? /wɑnt mi tə ˈkæri ðæt fər ju/
Can I get you something? /kən aɪ ˈɡet ju ˈsʌmθɪŋ/
Is there anything I can do? /ɪz ðer ˈeniˌθɪŋ aɪ kən ˈdu/
Giving Directions
Go straight, then turn left. /ɡəʊ ˈstreɪt, ðen ˈtɜːrn ˈleft/
It’s just around the corner. /ɪts ˈdʒʌst əˈraʊnd ðə ˈkɔrnər/
You’ll see it on your right. /juːl ˈsi ɪt ɑːn jʊr ˈraɪt/
Take the first turn. /teɪk ðə ˈfɜːrst ˈtɜːrn/
Keep going until you reach the traffic light. /kiːp ˈɡəʊɪŋ ənˈtɪl ju ˈritʃ ðə ˈtræfɪk ˈlaɪt/
Expressing Gratitude
Thank you so much. /ˈθæŋk ju səʊ ˈmʌʧ/
I really appreciate it. /aɪ ˈrɪli əˈpriʃieɪt ɪt/
Thanks a lot! /ˈθæŋks ə ˈlɑːt/
Apologizing
I’m sorry about that. /aɪm ˈsɑːri əˈbaʊt ðæt/
My bad. /maɪ ˈbæd/
I didn’t mean to. /aɪ ˈdɪdnt ˈmiːn tu/
Sorry, I didn’t catch that. /ˈsɑːri, aɪ ˈdɪdnt ˈkætʃ ðæt/
Making Plans
Let’s grab coffee later. /lets ˈɡræb ˈkɔːfi ˈleɪtər/
Are you free tomorrow? /ɑːr ju ˈfri təˈmɑːrəʊ/
How about this weekend? /haʊ əˈbaʊt ðɪs ˈwiˌkend/
Let’s meet at 5 PM. /lets ˈmit ət ˈfaɪv pi ˈem/
Nghe và lặp lại các cụm từ theo cách tự nhiên nhất có thể.
Bạn có thể ghi âm giọng nói của mình để so sánh.
Hãy thực hành nhiều lần để cải thiện kỹ năng nghe và nói.
(Thực hiện sau mỗi buổi học để hình thành phản xạ phát âm)
Chọn một câu trong phần Speaking Practice (hoặc một từ nếu câu quá khó). Cài đặt vòng lặp cho câu hoặc từ đã chọn.
Mẹo: đặt điểm dừng sau khi câu hoặc từ kết thúc khoảng 2–3 giây.
Nghe kỹ câu hoặc từ đã chọn trong 1 phút, đồng thời mấp máy miệng theo cùng tốc độ với mình nhưng không phát ra tiếng.
Hãy để não của bạn hấp thụ âm thanh của câu hoặc từ đó.
Chorusing: Nói cùng lúc với tôi trong 2–3 phút, lặp lại câu hoặc từ đã chọn giống nhất có thể.
(Đây là phần “chorusing”). Nếu cảm thấy quá nhanh, bạn có thể chỉnh tốc độ trong phần cài đặt.
Tùy chọn: Ghi âm lại cách bạn nói câu hoặc từ đã chọn, hoặc dùng công cụ kiểm tra phát âm để so sánh với mình.